status
sta
ˈstæ
stā
tus
təs
tēs
British pronunciation
/stˈe‍ɪtəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "status"trong tiếng Anh

Status
01

địa vị, vị thế

someone or something's professional or social position relative to that of others
example
Các ví dụ
Her status as a respected scientist was well-deserved.
Địa vị của cô ấy như một nhà khoa học được kính trọng là xứng đáng.
Many people admire his high social status in the community.
Nhiều người ngưỡng mộ địa vị xã hội cao của anh ấy trong cộng đồng.
02

tình trạng, trạng thái

the condition or situation of something or someone at a particular moment in time
example
Các ví dụ
The doctor checked the patient 's status after the surgery.
Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân sau ca phẫu thuật.
The status of the project was updated during the meeting.
Tình trạng của dự án đã được cập nhật trong cuộc họp.
03

trạng thái, bài đăng

information that one shares on social media to show their current mood, opinion, or situation
example
Các ví dụ
His status reflected his excitement about the upcoming concert.
Trạng thái của anh ấy phản ánh sự phấn khích về buổi hòa nhạc sắp tới.
She posted a happy status about her recent vacation.
Cô ấy đã đăng một trạng thái hạnh phúc về kỳ nghỉ gần đây của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store