Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Statuette
01
tượng nhỏ, tượng hình người nhỏ
a small sculpture, typically one that represents a person
Các ví dụ
The mantelpiece displayed a collection of delicate porcelain statuettes.
Trên lò sưởi trưng bày một bộ sưu tập những tượng nhỏ bằng sứ tinh xảo.
Statuettes of notable historical figures were lined up in the museum display case.
Những tượng nhỏ của các nhân vật lịch sử nổi tiếng được xếp hàng trong tủ trưng bày của bảo tàng.



























