statistically
sta
stə
stē
tis
ˈtɪs
tis
ti
ti
ca
lly
li
li
British pronunciation
/stɐtˈɪstɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "statistically"trong tiếng Anh

statistically
01

một cách thống kê

by means of or according to statistics
example
Các ví dụ
The survey results were analyzed statistically, providing insights into patterns and trends within the data.
Kết quả khảo sát đã được phân tích thống kê, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các mẫu và xu hướng trong dữ liệu.
The experiment 's outcomes were evaluated statistically, allowing for conclusions about the significance of the results.
Kết quả của thí nghiệm đã được đánh giá một cách thống kê, cho phép rút ra kết luận về ý nghĩa của các kết quả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store