Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
statistical
01
thống kê
relating to the branch of mathematics concerned with the collection, analysis, interpretation, and presentation of data
Các ví dụ
Statistical methods help researchers draw conclusions from data by analyzing patterns and trends.
Các phương pháp thống kê giúp các nhà nghiên cứu rút ra kết luận từ dữ liệu bằng cách phân tích các mẫu và xu hướng.
In healthcare, statistical analysis is used to assess the effectiveness of treatments and interventions.
Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, phân tích thống kê được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị và can thiệp.
Cây Từ Vựng
statistically
statistical
statistic
statist



























