Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to stagger
01
loạng choạng, đi đứng không vững
to move unsteadily or with difficulty
Intransitive
Các ví dụ
After a night of heavy drinking, he began to stagger down the street.
Sau một đêm uống rượu say, anh ta bắt đầu loạng choạng đi xuống phố.
The exhausted hiker started to stagger on the steep descent, fatigued and unsteady on their feet.
Người leo núi kiệt sức bắt đầu loạng choạng trên con dốc dựng đứng, mệt mỏi và không vững trên đôi chân.
02
sắp xếp so le, phân bố theo từng đợt
to organize or set objects or events in a way that avoids overlapping
Transitive: to stagger activities or events
Các ví dụ
In the choir performance, the director instructed the singers to stagger their entrances for a harmonious effect.
Trong buổi biểu diễn hợp xướng, người chỉ huy đã hướng dẫn các ca sĩ dàn trải lối vào của họ để tạo hiệu ứng hài hòa.
The manager suggested that the employees stagger their lunch breaks to avoid overcrowding the cafeteria.
Người quản lý đề nghị rằng nhân viên dàn trải giờ nghỉ trưa của họ để tránh quá đông ở nhà ăn.
03
làm choáng váng, làm sửng sốt
to cause someone to be surprised, overwhelmed, or deeply affected
Transitive: to stagger sb
Các ví dụ
The unexpected announcement of the company 's closure staggered the employees.
Thông báo bất ngờ về việc đóng cửa công ty đã làm choáng váng các nhân viên.
The revelation of the scandalous details in the news article staggered the public.
Việc tiết lộ những chi tiết tai tiếng trong bài báo đã làm choáng váng công chúng.
Stagger
01
dáng đi loạng choạng, bước đi không vững
an unsteady uneven gait
Cây Từ Vựng
staggering
staggering
stagger



























