Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
staggeringly
01
đáng kinh ngạc, choáng váng
to an astonishing or overwhelming degree
Các ví dụ
The cost of the new infrastructure project was staggeringly high.
Chi phí của dự án cơ sở hạ tầng mới cao đáng kinh ngạc.
The view from the mountaintop was staggeringly beautiful.
Cảnh nhìn từ đỉnh núi đáng kinh ngạc đẹp.
Cây Từ Vựng
staggeringly
staggering
stagger



























