LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Staged
/stˈeɪdʒd/
/ˈsteɪdʒd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "staged"
staged
TÍNH TỪ
01
dàn dựng
written for or performed on the stage
unstaged
02
dàn dựng
deliberately arranged for effect
arranged
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App