Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sorely
Các ví dụ
She would sorely miss her grandmother's daily calls.
Cô ấy sẽ đau đớn nhớ những cuộc gọi hàng ngày của bà mình.
After his departure, the house felt sorely empty.
Sau khi anh ấy rời đi, ngôi nhà cảm thấy đau đớn trống trải.
02
cực kỳ, rất nhiều
to a very great or urgent extent
Các ví dụ
The team is sorely lacking in experienced players.
Đội rất thiếu những cầu thủ có kinh nghiệm.
These hospitals are sorely in need of funding.
Những bệnh viện này rất cần được tài trợ.
Cây Từ Vựng
sorely
sore



























