sorely
sore
ˈsɔr
sawr
ly
li
li
British pronunciation
/sˈɔːli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sorely"trong tiếng Anh

01

một cách đau đớn, một cách cay đắng

in a way that causes emotional or physical pain

painfully

example
Các ví dụ
She would sorely miss her grandmother's daily calls.
Cô ấy sẽ đau đớn nhớ những cuộc gọi hàng ngày của bà mình.
After his departure, the house felt sorely empty.
Sau khi anh ấy rời đi, ngôi nhà cảm thấy đau đớn trống trải.
02

cực kỳ, rất nhiều

to a very great or urgent extent
example
Các ví dụ
The team is sorely lacking in experienced players.
Đội rất thiếu những cầu thủ có kinh nghiệm.
These hospitals are sorely in need of funding.
Những bệnh viện này rất cần được tài trợ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store