Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sorghum
01
cao lương, hạt cao lương
a grain crop widely cultivated for its edible seeds and used in various food and industrial applications
Các ví dụ
He marinated chicken in a tangy sorghum glaze before grilling it to perfection.
Anh ấy ướp gà trong nước sốt chua ngọt làm từ cao lương trước khi nướng đến độ hoàn hảo.
They enjoyed a slice of warm sorghum bread with a dollop of butter as a brunch.
Họ thưởng thức một lát bánh mì cao lương ấm áp với một chút bơ như một bữa ăn trưa.
02
cao lương, cao lương ngọt
made from juice of sweet sorghum
03
cao lương, lúa miến
economically important Old World tropical cereal grass



























