Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
soggy
01
ướt sũng nước, ẩm ướt
lacking firmness or usual texture due to being soaked through with moisture or water
Các ví dụ
The ground was soggy from the heavy rain, making it difficult to walk.
Mặt đất ướt nhẹp vì mưa to, khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
The heavy rain turned the park into a soggy mess, making it impossible to walk without sinking into the ground.
Cơn mưa lớn biến công viên thành một đống hỗn độn ướt sũng, khiến không thể đi bộ mà không bị lún xuống đất.
Các ví dụ
The pizza crust was soggy and lacked the crispness it should have had.
Vỏ bánh pizza bị nhão và thiếu độ giòn mà nó lẽ ra phải có.
Her muffins turned out soggy in the middle, making them hard to eat.
Bánh muffin của cô ấy bị ướt sũng ở giữa, khiến chúng khó ăn.
Các ví dụ
The critic described the novel as filled with soggy prose that failed to engage readers.
Nhà phê bình mô tả cuốn tiểu thuyết như chứa đầy văn xuôi nhạt nhẽo không thể thu hút độc giả.
After reading several chapters of soggy writing, she found herself losing interest in the plot.
Sau khi đọc vài chương viết nhạt nhẽo, cô ấy thấy mình mất hứng thú với cốt truyện.
Cây Từ Vựng
sogginess
soggy



























