miry
mi
ˈmaɪə
maiē
ry
ri
ri
British pronunciation
/mˈaɪəɹɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "miry"trong tiếng Anh

01

lầy lội, bùn lầy

characterized by being muddy, soft, and often difficult to walk on
miry definition and meaning
example
Các ví dụ
The miry path was treacherous, causing many hikers to slip and lose their footing.
Con đường lầy lội rất nguy hiểm, khiến nhiều người đi bộ đường dài bị trượt và mất thăng bằng.
After the rain, the fields turned miry, making it impossible for vehicles to pass through.
Sau cơn mưa, những cánh đồng trở nên lầy lội, khiến các phương tiện không thể đi qua.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store