LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Misapply
/mɪsɐplˈaɪ/
/mɪsəˈpɫaɪ/
misapplied
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "misapply"
to misapply
ĐỘNG TỪ
01
apply to a wrong thing or person; apply badly or incorrectly
Ví dụ
Từ Gần
misapplication
misanthropy
misanthropist
misanthropical
misanthrope
misapprehend
misapprehension
misappropriate
misappropriated
misappropriation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App