Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to misbehave
01
cư xử không đúng mực, hành xử sai trái
to act in an improper or unacceptable way
Các ví dụ
The teacher warned the students that they would be sent to the principal 's office if they continued to misbehave in class.
Giáo viên cảnh báo học sinh rằng chúng sẽ bị gửi đến văn phòng hiệu trưởng nếu tiếp tục cư xử không đúng mực trong lớp.
If the dog continues to misbehave, it may need additional training to learn proper manners.
Nếu con chó tiếp tục cư xử không đúng mực, nó có thể cần thêm huấn luyện để học cách cư xử đúng đắn.
Cây Từ Vựng
misbehave
behave



























