misanthrope
mi
ˈmɪ
mi
santh
ˌsənθ
sēnth
rope
roʊp
rowp
British pronunciation
/mɪsˈænθɹə‍ʊp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "misanthrope"trong tiếng Anh

Misanthrope
01

người ghét đời, người ghét hoặc không tin tưởng vào loài người

someone who dislikes, distrusts, or hates other human beings
example
Các ví dụ
The crotchety old man was known around town as a misanthrope who constantly complained about others.
Ông già cáu kỉnh được biết đến trong thị trấn như một kẻ ghét người luôn phàn nàn về người khác.
Misanthropes believe that people are largely selfish, dishonest, cruel, greedy, or untrustworthy.
Những kẻ ghét người tin rằng con người phần lớn là ích kỷ, không trung thực, tàn nhẫn, tham lam hoặc không đáng tin cậy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store