Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Misbehavior
01
hành vi xấu, cư xử không đúng đắn
behavior that is inappropriate or unacceptable according to social norms or rules
Các ví dụ
The teacher punished him for his misbehavior.
Giáo viên đã trừng phạt anh ta vì hành vi sai trái.
Misbehavior in class can disrupt learning.
Hành vi không đúng đắn trong lớp có thể làm gián đoạn việc học.
Cây Từ Vựng
misbehavior
behavior
behave



























