misbehavior
mis
ˌmɪs
mis
be
bi
hav
ˈheɪv
heiv
ior
jər
yēr
British pronunciation
/mɪsbɪhˈeɪvjə/
misbehaviour

Định nghĩa và ý nghĩa của "misbehavior"trong tiếng Anh

Misbehavior
01

hành vi xấu, cư xử không đúng đắn

behavior that is inappropriate or unacceptable according to social norms or rules
example
Các ví dụ
The teacher punished him for his misbehavior.
Giáo viên đã trừng phạt anh ta vì hành vi sai trái.
Misbehavior in class can disrupt learning.
Hành vi không đúng đắn trong lớp có thể làm gián đoạn việc học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store