Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
marshy
Các ví dụ
The marshy landscape was home to a variety of birds and amphibians, thriving in the damp environment.
Cảnh quan đầm lầy là nhà của nhiều loài chim và lưỡng cư, phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt.
We had to navigate carefully through the marshy terrain, as the ground was uneven and slippery.
Chúng tôi phải điều hướng cẩn thận qua địa hình lầy lội, vì mặt đất không bằng phẳng và trơn trượt.
Cây Từ Vựng
marshy
marsh



























