Doughy
volume
British pronunciation/dˈə‍ʊi/
American pronunciation/ˈdoʊi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "doughy"

01

bột

having a soft and pliable quality reminiscent of raw or partially cooked dough, often characterized by a tender feel
example
Ví dụ
examples
The bread was undercooked and remained doughy in the center.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store