Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
doughy
01
nhão, chưa chín
having a soft and pliable quality reminiscent of raw or partially cooked dough, often characterized by a tender feel
Các ví dụ
The bread was undercooked and remained doughy in the center.
Bánh mì chưa chín và vẫn nhão ở giữa.
The dumplings had a doughy exterior that complemented the savory filling.
Những chiếc bánh bao có lớp vỏ bột bột bên ngoài làm nổi bật phần nhân đậm đà.
Cây Từ Vựng
doughy
dough



























