doughty
dough
ˈdɔ
daw
ty
ti
ti
British pronunciation
/dˈa‌ʊti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "doughty"trong tiếng Anh

doughty
01

dũng cảm, can đảm

overflowing with bravery and determination
example
Các ví dụ
Known for her doughty attitude, she tackled every challenge with resolve.
Được biết đến với thái độ dũng cảm, cô ấy đã đối mặt với mọi thách thức với quyết tâm.
The doughty firefighter battled the flames with unwavering courage.
Người lính cứu hỏa dũng cảm đã chiến đấu với ngọn lửa bằng lòng can đảm không nao núng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store