LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Slow-witted
/slˈəʊwˈɪtɪd/
/slˈoʊwˈɪɾᵻd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slow-witted"
slow-witted
TÍNH TỪ
01
chậm hiểu
having a limited ability to think or understand quickly
backward
feebleminded
half-witted
Ví dụ
Despite
his
best
efforts
,
the
student
struggled
with
the
complex
math
problem
,
appearing
slow-witted
compared
to
his
classmates
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App