Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-sacrifice
/sˈɛlfsˈækɹɪfˌaɪs/
/sˈɛlfsˈakɹɪfˌaɪs/
Self-sacrifice
01
sự hy sinh bản thân, lòng quên mình
the act of putting the needs or interests of others above one's own
Các ví dụ
Her self-sacrifice helped her family survive hard times.
Sự hy sinh bản thân của cô ấy đã giúp gia đình cô ấy vượt qua thời kỳ khó khăn.
He showed self-sacrifice by putting others before himself.
Anh ấy thể hiện sự hy sinh bản thân bằng cách đặt người khác lên trên bản thân mình.



























