Tìm kiếm
Self-sacrifice
01
tự hy sinh, sự hy sinh bản thân
the act of putting the needs or interests of others above one's own
self-sacrifice
n
Ví dụ
He embodied the highest martial ideals of duty, honor and self-sacrifice.
Tìm kiếm
tự hy sinh, sự hy sinh bản thân
self-sacrifice