self-respect
Pronunciation
/ˌsɛlf rɪˈspɛkt/
British pronunciation
/ˌsɛlf rɪˈspɛkt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "self-respect"trong tiếng Anh

Self-respect
01

lòng tự trọng, sự tự tôn

a feeling that shows a person values themselves and is confident about who they are
Wiki
example
Các ví dụ
Mary 's self-respect empowered her to walk away from toxic situations and people who did not appreciate her worth.
Lòng tự trọng của Mary đã giúp cô ấy mạnh mẽ rời bỏ những tình huống và con người độc hại không coi trọng giá trị của cô.
John 's journey to self-respect began with learning to love and accept himself for who he was, flaws and all.
Hành trình của John đến với lòng tự trọng bắt đầu bằng việc học cách yêu thương và chấp nhận bản thân mình vì con người thật của anh ấy, với tất cả những khiếm khuyết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store