
Tìm kiếm
to self-right
01
tự đứng thẳng, lấy lại thăng bằng
to return upright on its own after tipping over
Example
The small robot can self-right after falling.
Robot nhỏ có thể tự đứng thẳng sau khi ngã.
After tipping over, the drone self-righted quickly
Sau khi bị lật, máy bay không người lái đã tự đứng thẳng nhanh chóng.