Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-reliant
01
tự lực, tự chủ
able to take care of oneself without needing help from others
Các ví dụ
Growing up in a rural area, she learned to be self-reliant from a young age, able to handle any task that came her way.
Lớn lên ở vùng nông thôn, cô đã học cách tự lập từ nhỏ, có thể xử lý mọi công việc đến với mình.
His self-reliant nature allowed him to navigate through life's challenges with confidence and independence.
Bản chất tự lực của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua những thách thức trong cuộc sống với sự tự tin và độc lập.



























