Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scathing
Các ví dụ
The editor 's scathing review of the book left the author feeling devastated.
Bài đánh giá chỉ trích nặng nề của biên tập viên về cuốn sách khiến tác giả cảm thấy suy sụp.
Her scathing remarks during the meeting criticized every aspect of the project.
Những nhận xét chua chát của cô ấy trong cuộc họp đã chỉ trích mọi khía cạnh của dự án.
Cây Từ Vựng
scathingly
scathing
scathe



























