scathing
sca
ˈskeɪ
skei
thing
ðɪng
dhing
British pronunciation
/skˈe‍ɪðɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "scathing"trong tiếng Anh

scathing
01

chua chát, khắc nghiệt

severely critical or harsh
example
Các ví dụ
The editor 's scathing review of the book left the author feeling devastated.
Bài đánh giá chỉ trích nặng nề của biên tập viên về cuốn sách khiến tác giả cảm thấy suy sụp.
Her scathing remarks during the meeting criticized every aspect of the project.
Những nhận xét chua chát của cô ấy trong cuộc họp đã chỉ trích mọi khía cạnh của dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store