withering
wi
ˈwɪ
vi
the
ðɜ
dhē
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/wˈɪðəɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "withering"trong tiếng Anh

withering
01

tàn phá, hủy diệt

wreaking or capable of wreaking complete destruction
02

tàn phá, chỉ trích nặng nề

having a harshly critical or devastating effect, often intended to belittle or disapprove
example
Các ví dụ
The critic's withering review left the author feeling discouraged.
Bài đánh giá khắc nghiệt của nhà phê bình khiến tác giả cảm thấy nản lòng.
He made a withering remark that silenced the room.
Anh ấy đã đưa ra một nhận xét chua chát khiến cả phòng im lặng.
Withering
01

sự héo úa, sự suy yếu

any weakening or degeneration (especially through lack of use)
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store