Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scary
Các ví dụ
He thinks flying is scary because he's afraid of heights.
Anh ấy nghĩ rằng bay là đáng sợ vì anh ấy sợ độ cao.
I had a scary nightmare about zombies last night.
Tối qua tôi đã có một cơn ác mộng đáng sợ về zombie.
02
dễ sợ hãi, nhát gan
easily startled or frightened, often responding to sudden events with alarm or nervousness
Các ví dụ
He 's so scary that even a slight noise makes him jump.
Anh ấy dễ sợ đến nỗi chỉ một tiếng động nhỏ cũng khiến anh ấy giật mình.
She gets scary around crowds, her nerves always on edge.
Cô ấy trở nên dễ sợ khi ở đám đông, dây thần kinh của cô luôn căng thẳng.
Các ví dụ
Her ability to memorize entire scripts is scary.
Khả năng ghi nhớ toàn bộ kịch bản của cô ấy thật đáng sợ.
It 's scary how quickly the weather changed from sunny to stormy.
Thật đáng sợ khi thời tiết thay đổi nhanh chóng từ nắng sang bão.
Cây Từ Vựng
scarily
scary
scar



























