scary
sca
ˈskɛ
ske
ry
ri
ri
British pronunciation
/ˈskeəri/

Định nghĩa và ý nghĩa của "scary"trong tiếng Anh

01

đáng sợ, rùng rợn

making us feel fear
scary definition and meaning
example
Các ví dụ
He thinks flying is scary because he's afraid of heights.
Anh ấy nghĩ rằng bay là đáng sợ vì anh ấy sợ độ cao.
I had a scary nightmare about zombies last night.
Tối qua tôi đã có một cơn ác mộng đáng sợ về zombie.
02

dễ sợ hãi, nhát gan

easily startled or frightened, often responding to sudden events with alarm or nervousness
example
Các ví dụ
He 's so scary that even a slight noise makes him jump.
Anh ấy dễ sợ đến nỗi chỉ một tiếng động nhỏ cũng khiến anh ấy giật mình.
She gets scary around crowds, her nerves always on edge.
Cô ấy trở nên dễ sợ khi ở đám đông, dây thần kinh của cô luôn căng thẳng.
03

đáng sợ, lo lắng

having an unexpectedly striking or unsettling quality, often due to a noticeable resemblance or surprising change
example
Các ví dụ
Her ability to memorize entire scripts is scary.
Khả năng ghi nhớ toàn bộ kịch bản của cô ấy thật đáng sợ.
It 's scary how quickly the weather changed from sunny to stormy.
Thật đáng sợ khi thời tiết thay đổi nhanh chóng từ nắng sang bão.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store