Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scarlet
01
đỏ tươi, màu đỏ rực
a bright red color
Các ví dụ
The ballroom was decorated in rich scarlet, creating a luxurious atmosphere.
Phòng khiêu vũ được trang trí bằng màu đỏ tươi phong phú, tạo ra một bầu không khí sang trọng.
Her dress was a striking shade of scarlet that caught everyone's attention.
Chiếc váy của cô ấy có màu đỏ tươi nổi bật thu hút sự chú ý của mọi người.
scarlet
Các ví dụ
With a scarlet dress, she captivated the gala attendees as she gracefully entered the room.
Với chiếc váy đỏ thắm, cô ấy đã thu hút sự chú ý của những người tham dự buổi dạ hội khi bước vào phòng một cách duyên dáng.
As the sun dipped below the horizon, scarlet hues streaked across the sky, painting a breathtaking sunset.
Khi mặt trời lặn dưới đường chân trời, những sắc thái đỏ tươi vạch ngang bầu trời, vẽ nên một hoàng hôn đẹp đến nghẹt thở.
02
đỏ thắm, gây xôn xao
referring to something that is considered immoral, shameful, or scandalous, often used to describe actions or behaviors that are deemed disgraceful
Các ví dụ
The scandal was so severe that it was deemed a scarlet affair in the town.
Vụ bê bối nghiêm trọng đến mức nó được coi là một vụ việc đỏ thẫm trong thị trấn.
She wore her mistakes as a scarlet badge of dishonor.
Cô ấy mang những sai lầm của mình như một huy hiệu đỏ thẫm của sự ô nhục.



























