Scald
volume
British pronunciation/skˈɒld/
American pronunciation/ˈskɔɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scald"

01

bỏng, bỏng do nước sôi

a first degree burn resulting from hot liquid or steam
scald definition and meaning
02

bỏng nước, bỏng hơi nước

the act of burning with steam or hot water
to scald
01

bị bỏng, khóa nóng

to injure oneself with hot liquid or steam
Transitive: to scald sb/sth
to scald definition and meaning
02

đun sôi, tăng nhiệt

to heat a liquid, especially milk or water until it boils or gets close to that degree
Transitive: to scald a liquid
to scald definition and meaning
03

trần, nhúng vào nước sôi

to briefly dip or immerse something in boiling water
Transitive: to scald food or other substances

scald

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store