sanely
sane
ˈseɪn
sein
ly
li
li
British pronunciation
/sˈe‍ɪnli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sanely"trong tiếng Anh

01

một cách tỉnh táo, một cách hợp lý

in a manner that shows sound judgment, mental clarity, or rational behavior
example
Các ví dụ
She handled the stressful situation sanely, keeping everyone calm.
Cô ấy xử lý tình huống căng thẳng một cách tỉnh táo, giữ cho mọi người bình tĩnh.
He argued his case sanely, without resorting to insults or exaggeration.
Anh ấy tranh luận vụ việc của mình một cách tỉnh táo, mà không cần đến những lời lăng mạ hay phóng đại.
02

một cách tỉnh táo, một cách minh mẫn

in a sane or lucid manner
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store