Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sandy
01
màu cát, vàng nâu nhạt
(especially of hair) pale yellowish-brown in color
Các ví dụ
Her sandy hair glistened in the sunlight as she walked along the beach.
Mái tóc màu cát của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi cô đi dọc theo bãi biển.
He decided to dye his dark locks to a sandy shade for the summer.
Anh ấy quyết định nhuộm những lọn tóc đen của mình thành màu cát cho mùa hè.
Các ví dụ
The soil in the garden was sandy, providing good drainage for plants.
Đất trong vườn là cát, cung cấp khả năng thoát nước tốt cho cây trồng.
The beach towel was sandy after a day spent lounging by the ocean.
Khăn tắm biển đã cát sau một ngày thư giãn bên bờ biển.
Sandy
01
bánh quy cát, sandie
a type of cookie known for its tender, crumbly texture and often containing chopped pecans, providing a rich flavor
Các ví dụ
She baked a batch of sandies to share with her friends at the picnic.
Cô ấy đã nướng một mẻ bánh quy cát để chia sẻ với bạn bè tại buổi dã ngoại.
The holiday cookie platter featured delicious sandies alongside other treats.
Khay bánh ngày lễ có những chiếc bánh quy bơ ngon lành bên cạnh những món ngon khác.
Cây Từ Vựng
sandiness
sandy
sand



























