sangfroid
sang
ˌsɑn
saan
froid
ˈfraʊ
fraw
British pronunciation
/sˈæŋfɹɔ‌ɪd/
sang-froid

Định nghĩa và ý nghĩa của "sangfroid"trong tiếng Anh

Sangfroid
01

bình tĩnh

the skill to stay calm when in a situation that is difficult or dangerous
example
Các ví dụ
His sangfroid during the emergency impressed everyone on the team.
Sự bình tĩnh của anh ấy trong tình huống khẩn cấp đã gây ấn tượng với mọi người trong nhóm.
The negotiator 's sangfroid helped defuse the tense standoff.
Sự bình tĩnh của nhà đàm phán đã giúp giải tỏa cuộc đối đầu căng thẳng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store