Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sangaku
01
sangaku, câu đố hình học truyền thống Nhật Bản
a traditional Japanese geometric puzzle or problem that was historically displayed on wooden tablets called "sangaku" at Shinto shrines and Buddhist temples
Các ví dụ
He spent hours trying to solve the sangaku puzzle that his grandfather had passed down.
Anh ấy đã dành hàng giờ để cố gắng giải câu đố sangaku mà ông nội đã truyền lại.
The sangaku in the shrine was so complex that only a few mathematicians were able to decipher it.
Sangaku trong đền thờ phức tạp đến mức chỉ có một vài nhà toán học có thể giải mã được nó.



























