Sanguine
volume
British pronunciation/sˈæŋɡwɪn/
American pronunciation/ˈsæŋɡwɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sanguine"

Sanguine
01

màu đỏ máu, sanguin

a blood-red color
sanguine
01

màu máu, hồng hào

inclined to a healthy reddish color often associated with outdoor life
02

sanguine, lạc quan

having a confident, hopeful, and positive outlook for the future

sanguine

n

sanguineous

adj

sanguineous

adj

sanguinity

n

sanguinity

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store