LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sanguine
/sˈæŋɡwɪn/
/ˈsæŋɡwɪn/
Noun (1)
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sanguine"
Sanguine
DANH TỪ
01
màu đỏ máu
, sanguin
a blood-red color
sanguine
TÍNH TỪ
01
màu máu
, hồng hào
inclined to a healthy reddish color often associated with outdoor life
02
sanguine
, lạc quan
having a confident, hopeful, and positive outlook for the future
sanguine
n
sanguineous
adj
sanguineous
adj
sanguinity
n
sanguinity
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App