Sanitation
volume
British pronunciation/sˌænɪtˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/ˌsænəˈteɪʃən/, /ˌsænɪˈteɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sanitation"

Sanitation
01

making something sanitary (free of germs) as by sterilizing

02

the state of being clean and conducive to health

word family

sanitate

sanitate

Verb

sanitation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store