Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
arenaceous
Các ví dụ
The arenaceous landscape stretched for miles, dotted with cacti and sparse vegetation.
Cảnh quan cát trải dài hàng dặm, điểm xuyết bằng xương rồng và thảm thực vật thưa thớt.
As she walked along the shore, the arenaceous sand clung to her feet.
Khi cô ấy đi dọc theo bờ biển, cát có cấu trúc cát bám vào chân cô ấy.



























