sensibly
sen
ˈsɛn
sen
sib
səb
sēb
ly
li
li
British pronunciation
/sˈɛnsəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sensibly"trong tiếng Anh

sensibly
01

một cách hợp lý, một cách khôn ngoan

in a way that reflects sound judgment, careful thought, or wise decision-making
sensibly definition and meaning
example
Các ví dụ
They sensibly chose to delay the trip until the storm had passed.
Họ đã khôn ngoan quyết định hoãn chuyến đi cho đến khi cơn bão qua đi.
She sensibly avoided the argument and walked away.
Cô ấy một cách khôn ngoan tránh cuộc tranh cãi và bỏ đi.
02

một cách hợp lý, một cách thực tế

in a way that prioritizes comfort, utility, or practicality over style or fashion
example
Các ví dụ
She was sensibly dressed for the hike, wearing boots and a waterproof jacket.
Cô ấy đã mặc một cách hợp lý cho chuyến đi bộ đường dài, mang giày ống và áo khoác không thấm nước.
He sensibly wore gloves and a hat in the freezing weather.
Anh ấy một cách hợp lý đã đeo găng tay và đội mũ trong thời tiết lạnh giá.
03

một cách đáng kể, có thể nhận thấy

in a manner that is noticeable or detectable by the senses
Old useOld use
example
Các ví dụ
The temperature had sensibly dropped since nightfall.
Nhiệt độ đã đáng kể giảm xuống kể từ khi trời tối.
Her voice sensibly quivered with emotion.
Giọng cô ấy rõ ràng run lên vì xúc động.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store