sagacious
sa
ga
ˈgeɪ
gei
cious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/sæɡˈe‍ɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sagacious"trong tiếng Anh

sagacious
01

sáng suốt, thông thái

having keen, farsighted judgment and the ability to discern deeply and wisely
example
Các ví dụ
The sagacious leader quickly identified the root of the problem and implemented effective solutions.
Nhà lãnh đạo sáng suốt đã nhanh chóng xác định được gốc rễ của vấn đề và thực hiện các giải pháp hiệu quả.
The sagacious judge quickly saw through the false testimony.
Vị thẩm phán sáng suốt nhanh chóng nhìn thấu lời khai giả mạo.
02

sáng suốt, thông thái

showing or resulting from acute, insightful discernment
example
Các ví dụ
Her sagacious purchase of stock doubled in value within a year.
Việc mua cổ phiếu sáng suốt của cô ấy đã tăng gấp đôi giá trị trong vòng một năm.
The sagacious choice of location ensured the café's success.
Sự lựa chọn sáng suốt về địa điểm đã đảm bảo thành công của quán cà phê.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store