Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Safflower
01
cây rum, nghệ tây giả
a plant with bright orange or yellow flowers that produces seeds rich in oil
Các ví dụ
As the sun set, the fields of safflower swayed gently in the breeze, creating a picturesque scene.
Khi mặt trời lặn, những cánh đồng cây rum đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh.
She planted safflower in her garden, hoping to extract oil from the seeds for cooking purposes.
Cô ấy trồng cây rum trong vườn, hy vọng chiết xuất dầu từ hạt để nấu ăn.



























