Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rump
01
mông, phần sau
the rounded hind part of a four-legged mammal
02
mông bò, thịt mông bò
meat from the upper part of the back legs of a cow, which is of high quality
Các ví dụ
He seasoned a rump roast with aromatic herbs and slow-roasted it in the oven.
Anh ấy tẩm ướp mông bò với các loại thảo mộc thơm và nướng chậm trong lò.
The restaurant featured a signature dish of sliced rump, cooked to perfection.
Nhà hàng có một món đặc trưng là thịt mông bò thái lát, được nấu chín hoàn hảo.
Các ví dụ
She slipped on the ice and landed right on her rump.
Cô ấy trượt chân trên băng và ngã ngay xuống mông.
The long ride made his rump sore from sitting for hours.
Chuyến đi dài khiến mông của anh ấy đau vì ngồi hàng giờ.



























