Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rummikub
01
Rummikub, một trò chơi bảng dựa trên các mảnh ghép nơi người chơi nhằm tạo ra các bộ và chuỗi các mảnh ghép được đánh số
a tile-based board game where players aim to create sets and runs of numbered tiles, combining elements of rummy and mahjong, to be the first to use all their tiles and win
Các ví dụ
We spent the evening playing Rummikub, and it was a great way to unwind after a long day.
Chúng tôi đã dành buổi tối chơi Rummikub, và đó là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài.
The kids learned how to play Rummikub, and now they ask for it every weekend.
Bọn trẻ đã học cách chơi Rummikub, và giờ chúng đòi chơi mỗi cuối tuần.



























