rhapsodically
rhap
ræp
rāp
so
ˈsɑ:
saa
dica
dɪk
dik
lly
li
li
British pronunciation
/ɹapsˈɒdɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rhapsodically"trong tiếng Anh

rhapsodically
01

một cách say mê, một cách ngây ngất

in a way that expresses intense, enthusiastic, or ecstatic admiration or emotion
example
Các ví dụ
She spoke rhapsodically about the beauty of the sunset.
Cô ấy nói một cách say mê về vẻ đẹp của hoàng hôn.
The critic wrote rhapsodically about the artist's latest work.
Nhà phê bình đã viết một cách say mê về tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store