Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
euphorically
01
một cách hân hoan, với sự phấn khích tột độ
in a manner full of intense happiness and excitement
Các ví dụ
The announcement of the promotion was met euphorically by the employee.
Thông báo về sự thăng chức đã được nhân viên đón nhận một cách hân hoan.
The discovery of a breakthrough in the research was greeted euphorically by scientists.
Việc phát hiện ra một bước đột phá trong nghiên cứu đã được các nhà khoa học chào đón một cách hân hoan.



























