rapturously
rap
ˈræp
rāp
tu
ʧə
chē
rous
rəs
rēs
ly
li
li
British pronunciation
/ɹˈæpt‍ʃəɹəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rapturously"trong tiếng Anh

rapturously
01

một cách say mê, với sự nhiệt tình cuồng nhiệt

in a way that shows extreme joy, admiration, or intense enthusiasm
example
Các ví dụ
The audience applauded rapturously after the stunning performance.
Khán giả vỗ tay cuồng nhiệt sau màn trình diễn tuyệt vời.
She spoke rapturously about her favorite author.
Cô ấy nói một cách say mê về tác giả yêu thích của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store