ecstatically
ecs
ˈɛks
eks
ta
tica
tɪk
tik
lly
li
li
British pronunciation
/ɛkstˈætɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ecstatically"trong tiếng Anh

ecstatically
01

một cách ngây ngất, trong trạng thái ngây ngất

in a way that shows overwhelming happiness, excitement, or joy
example
Các ví dụ
She laughed ecstatically when she won the lottery.
Cô ấy cười một cách ngây ngất khi trúng xổ số.
The fans cheered ecstatically as the band took the stage.
Các fan đã cổ vũ một cách ngây ngất khi ban nhạc bước lên sân khấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store