LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Euro
/jˈɔːɹəʊ/
/ˈjuɹoʊ/, /ˈjʊɹə/, /ˈjʊɹoʊ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "euro"
Euro
DANH TỪ
01
euro
the money that most countries in Europe use
Ví dụ
She
exchanged
her
dollars
for
euros
at
the
currency
exchange
.
The
contract
was
denominated
in
euros
to
facilitate
international
transactions
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App