Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to regale
01
giải trí, làm vui
to entertain with stories or performances
Transitive: to regale sb
Các ví dụ
She regaled her friends with tales of her travels around the world.
Cô ấy làm vui lòng bạn bè bằng những câu chuyện về chuyến du lịch vòng quanh thế giới của mình.
The comedian regales the audience with jokes and anecdotes.
Nghệ sĩ hài làm hài lòng khán giả bằng những câu chuyện cười và giai thoại.
02
chiêu đãi, thết đãi
to provide with fine food, wine, and other luxuries
Transitive: to regale sb
Các ví dụ
The king loved to regale visitors to the castle with tales of battles and conquests over a lavish banquet in the grand hall.
Nhà vua thích chiêu đãi những vị khách đến thăm lâu đài bằng những câu chuyện về các trận chiến và cuộc chinh phục trong một bữa tiệc xa hoa tại đại sảnh.
At the feast, guests were regaled with an extravagant spread of dishes, rich pastries and rare vintage wines.
Tại bữa tiệc, khách mời được chiêu đãi với một bàn tiệc xa hoa gồm nhiều món ăn, bánh ngọt phong phú và rượu vang cổ hiếm có.



























