ravaging
ra
ˈræ
va
vi
ging
ʤɪng
jing
British pronunciation
/ɹˈævɪd‍ʒɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ravaging"trong tiếng Anh

ravaging
01

tàn phá, hủy diệt

causing widespread destruction, damage, or devastation
example
Các ví dụ
The ravaging floods left the town in ruins, with homes and businesses destroyed.
Những trận lũ tàn phá đã để lại thị trấn trong đống đổ nát, với nhà cửa và doanh nghiệp bị phá hủy.
The ravaging winds of the hurricane uprooted trees and tore off roofs.
Những cơn gió tàn phá của cơn bão đã nhổ bật cây cối và giật bay mái nhà.
Ravaging
01

sự tàn phá, sự hủy diệt

the act of causing severe destruction or damage
example
Các ví dụ
The ravaging of the town by the enemy forces left it unrecognizable.
Sự tàn phá thị trấn bởi lực lượng địch khiến nó không thể nhận ra được.
The ravaging of the crops due to the drought led to a severe food shortage.
Sự tàn phá mùa màng do hạn hán đã dẫn đến tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store