Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to ravage
01
tàn phá, phá hủy
to cause severe destruction or damage
Transitive: to ravage sth
Các ví dụ
The hurricane ravaged the coastal town, leaving behind a trail of destruction.
Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển, để lại phía sau một dấu vết hủy diệt.
War can ravage entire communities, affecting both infrastructure and lives.
Chiến tranh có thể tàn phá toàn bộ cộng đồng, ảnh hưởng đến cả cơ sở hạ tầng và sinh mạng.
02
tàn phá, cướp bóc
to pillage, plunder, or devastate a place or area through a sudden and violent attack
Transitive: to ravage a place
Các ví dụ
The invading army ravages the countryside, looting villages and burning crops.
Quân đội xâm lược tàn phá vùng nông thôn, cướp bóc làng mạc và đốt cháy mùa màng.
Last week, a band of pirates ravaged the coastal town, leaving destruction in their wake.
Tuần trước, một nhóm cướp biển đã tàn phá thị trấn ven biển, để lại sự hủy diệt trên đường đi của họ.
Ravage
01
tàn phá, sự tàn phá
action that breeds severe damage or destruction
Các ví dụ
The war 's ravage left entire cities in ruins, with homes and infrastructure destroyed.
Sự tàn phá của chiến tranh đã để lại những thành phố hoang tàn, với nhà cửa và cơ sở hạ tầng bị phá hủy.
The hurricane 's ravage along the coastline resulted in widespread flooding and loss of property.
Sự tàn phá của cơn bão dọc theo bờ biển đã dẫn đến lũ lụt lan rộng và mất mát tài sản.
Cây Từ Vựng
ravaged
ravaging
ravaging
ravage



























