Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rage
Các ví dụ
His rage was evident when he slammed the door.
Cơn giận dữ của anh ấy rõ ràng khi anh ấy đóng sầm cửa.
She could not contain her rage after hearing the news.
Cô ấy không thể kiềm chế được cơn giận của mình sau khi nghe tin.
02
cơn thịnh nộ, sự giận dữ
a state of extreme anger
03
cơn thịnh nộ, khao khát mãnh liệt
something that is desired intensely
04
niềm đam mê, sự nhiệt tình
an interest followed with exaggerated zeal
05
cơn thịnh nộ, sự giận dữ
violent state of the elements
to rage
01
giận dữ, nổi trận lôi đình
to act violently because one is extremely angry
Intransitive
Các ví dụ
He raged against the unfair treatment, shouting and breaking things in his frustration.
Anh ta giận dữ phản đối sự đối xử bất công, la hét và đập phá đồ đạc trong cơn thất vọng.
He rages at the slightest provocation.
Anh ấy nổi giận vì những kích động nhỏ nhất.
02
diễn ra dữ dội, hoành hành
to keep happening with a lot of energy or strength
Intransitive
Các ví dụ
The storm raged all night, causing widespread damage.
Cơn bão diễn ra dữ dội suốt đêm, gây ra thiệt hại trên diện rộng.
The fire raged through the building before the firefighters arrived.
Ngọn lửa hoành hành trong tòa nhà trước khi lính cứu hỏa đến.



























